Mã ngôn ngữ
Danh sách bảng mã ngôn ngữ của các quốc gia thường dùng
Mã ngôn ngữ | Ngôn ngữ |
---|---|
en | Tiếng Anh |
vi | Tiếng Việt |
ja | Tiếng Nhật |
zh | Tiếng Trung quốc |
ko | Tiếng Hàn Quốc |
fr | Tiếng Pháp |
hi | Tiếng Hindi |
it | Tiếng Ý |
pt | Tiếng Bồ Đào Nha |
ru | Tiếng Nga |
es | Tiếng Tây Ban Nha |
th | Thái |
Last updated